徽章 huīzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【huy chương】

Đọc nhanh: 徽章 (huy chương). Ý nghĩa là: huy chương; huy hiệu.

Ý Nghĩa của "徽章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徽章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huy chương; huy hiệu

佩带在身上用来表示身份、职业等的标志,多用金属制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徽章

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 他们 tāmen 授予 shòuyǔ 国家 guójiā 奖章 jiǎngzhāng

    - Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.

  • volume volume

    - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • volume volume

    - cóng 文章 wénzhāng zhōng cuō 要点 yàodiǎn

    - Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.

  • volume volume

    - cóng 文章 wénzhāng zhōng 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 知道 zhīdào 冬天 dōngtiān yǒu 六个 liùgè 节气 jiéqì

    - Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.

  • volume volume

    - qiě tīng 下回分解 xiàhuífēnjiě ( 章回小说 zhānghuíxiǎoshuō 用语 yòngyǔ )

    - hãy xem hồi sau sẽ rõ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 书写 shūxiě le 辉煌 huīhuáng de 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 来自 láizì 安徽省 ānhuīshěng

    - Họ đều đến từ tỉnh An Huy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+14 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一フフ丶丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOUFK (竹人山火大)
    • Bảng mã:U+5FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao