Đọc nhanh: 夺目 (đoạt mục). Ý nghĩa là: loá mắt; chói mắt; rực rỡ, loé mắt. Ví dụ : - 鲜艳夺目 rực rỡ
夺目 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loá mắt; chói mắt; rực rỡ
(光彩) 耀眼
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
✪ 2. loé mắt
光线强烈, 使人眼花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夺目
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 他 的 才能 夺目
- Tài năng của anh ấy áp đảo.
- 这 事 众目昭彰 , 你 不必 强词夺理 了
- Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.
- 这幅 画 色彩 奂 丽 夺目
- Bức tranh này có nhiều màu sắc và bắt mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夺›
目›