夺目 duómù
volume volume

Từ hán việt: 【đoạt mục】

Đọc nhanh: 夺目 (đoạt mục). Ý nghĩa là: loá mắt; chói mắt; rực rỡ, loé mắt. Ví dụ : - 鲜艳夺目 rực rỡ

Ý Nghĩa của "夺目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夺目 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loá mắt; chói mắt; rực rỡ

(光彩) 耀眼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - rực rỡ

✪ 2. loé mắt

光线强烈, 使人眼花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夺目

  • volume volume

    - 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - rực rỡ

  • volume volume

    - 艳丽夺目 yànlìduómù

    - xinh đẹp loá mắt

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 色彩 sècǎi 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.

  • volume volume

    - 橱窗 chúchuāng 里面 lǐmiàn 摆着 bǎizhe 光彩夺目 guāngcǎiduómù de 各色 gèsè 丝绸 sīchóu

    - Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 光耀 guāngyào 夺目 duómù

    - sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt

  • volume volume

    - de 才能 cáinéng 夺目 duómù

    - Tài năng của anh ấy áp đảo.

  • volume volume

    - zhè shì 众目昭彰 zhòngmùzhāozhāng 不必 bùbì 强词夺理 qiǎngcíduólǐ le

    - Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 色彩 sècǎi huàn 夺目 duómù

    - Bức tranh này có nhiều màu sắc và bắt mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt: Đoạt
    • Nét bút:一ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KDI (大木戈)
    • Bảng mã:U+593A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao