Đọc nhanh: 炫目 (huyễn mục). Ý nghĩa là: làm lóa mắt, để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc. Ví dụ : - 灿然炫目 sáng chói mắt. - 光彩炫目。 ánh sáng màu sắc loá mắt
炫目 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm lóa mắt
to dazzle
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 光彩炫目
- ánh sáng màu sắc loá mắt
✪ 2. để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc
to inspire awe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫目
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 灯光 炫 双目
- Đèn sáng chói cả hai mắt.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 光彩炫目
- ánh sáng màu sắc loá mắt
- 强烈 的 灯光 炫人 眼目
- ánh đèn sáng loá cả mắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炫›
目›