炫目 xuànmù
volume volume

Từ hán việt: 【huyễn mục】

Đọc nhanh: 炫目 (huyễn mục). Ý nghĩa là: làm lóa mắt, để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc. Ví dụ : - 灿然炫目 sáng chói mắt. - 光彩炫目。 ánh sáng màu sắc loá mắt

Ý Nghĩa của "炫目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炫目 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm lóa mắt

to dazzle

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • volume volume

    - 光彩炫目 guāngcǎixuànmù

    - ánh sáng màu sắc loá mắt

✪ 2. để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc

to inspire awe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫目

  • volume volume

    - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng xuàn 双目 shuāngmù

    - Đèn sáng chói cả hai mắt.

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目行动 mángmùxíngdòng

    - Đừng hành động mù quáng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目 mángmù 追求 zhuīqiú 数字 shùzì

    - không nên mù quáng chạy theo số lượng.

  • volume volume

    - 光彩炫目 guāngcǎixuànmù

    - ánh sáng màu sắc loá mắt

  • volume volume

    - 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng 炫人 xuànrén 眼目 yǎnmù

    - ánh đèn sáng loá cả mắt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYVI (火卜女戈)
    • Bảng mã:U+70AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao