Đọc nhanh: 璀璨夺目 (thôi xán đoạt mục). Ý nghĩa là: chói lóa (thành ngữ).
璀璨夺目 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chói lóa (thành ngữ)
dazzling (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璀璨夺目
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 他 的 才能 夺目
- Tài năng của anh ấy áp đảo.
- 这 事 众目昭彰 , 你 不必 强词夺理 了
- Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夺›
璀›
璨›
目›