头绪 tóuxù
volume volume

Từ hán việt: 【đầu tự】

Đọc nhanh: 头绪 (đầu tự). Ý nghĩa là: manh mối; đầu mối. Ví dụ : - 茫无头绪 rối tinh rối mù không rõ manh mối. - 理不出个头绪 tìm không ra manh mối

Ý Nghĩa của "头绪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头绪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. manh mối; đầu mối

复杂纷乱的事情中的条理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 茫无头绪 mángwútóuxù

    - rối tinh rối mù không rõ manh mối

  • volume volume

    - 理不出 lǐbùchū 头绪 tóuxù

    - tìm không ra manh mối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头绪

  • volume volume

    - 理不出 lǐbùchū 头绪 tóuxù

    - tìm không ra manh mối

  • volume volume

    - 千头万绪 qiāntóuwànxù

    - trăm công nghìn việc.

  • volume volume

    - 摸不着头脑 mōbùzháotóunǎo ( 弄不清 nòngbuqīng 头绪 tóuxù )

    - không lần ra đầu mối

  • volume volume

    - 茫无头绪 mángwútóuxù

    - rối tinh rối mù không rõ manh mối

  • volume volume

    - 头绪 tóuxù 繁乱 fánluàn

    - đầu mối lộn xộn

  • volume volume

    - 头绪 tóuxù 纷纭 fēnyún

    - đầu mối rối ren

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 解决问题 jiějuéwèntí de 头绪 tóuxù

    - Tôi đã tìm ra manh mối để giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao