Đọc nhanh: 头绪 (đầu tự). Ý nghĩa là: manh mối; đầu mối. Ví dụ : - 茫无头绪 rối tinh rối mù không rõ manh mối. - 理不出个头绪 tìm không ra manh mối
头绪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. manh mối; đầu mối
复杂纷乱的事情中的条理
- 茫无头绪
- rối tinh rối mù không rõ manh mối
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头绪
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
- 千头万绪
- trăm công nghìn việc.
- 摸不着头脑 ( 弄不清 头绪 )
- không lần ra đầu mối
- 茫无头绪
- rối tinh rối mù không rõ manh mối
- 头绪 繁乱
- đầu mối lộn xộn
- 头绪 纷纭
- đầu mối rối ren
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 我 找到 了 解决问题 的 头绪
- Tôi đã tìm ra manh mối để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
绪›