Đọc nhanh: 茫无头绪 (mang vô đầu tự). Ý nghĩa là: lờ mờ; không biết đâu mà lần.
茫无头绪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lờ mờ; không biết đâu mà lần
一点头绪也没有;事情摸不着边儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茫无头绪
- 千头万绪
- trăm công nghìn việc.
- 茫无头绪
- rối tinh rối mù không rõ manh mối
- 你 把 头巾 展示 做 得 完美无瑕
- Tác phẩm khăn rằn của bạn thật hoàn mỹ.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 头绪 纷繁
- đầu mối rối rắm.
- 我 毫无 头绪
- Tôi không có chút đầu mối nào.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 我 一直 在 寻找 他 的 死因 但是 毫无 头绪
- Tôi vẫn luôn tìm kiếm nguyên nhân về cái chết của anh ấy, nhưng vẫn không có chút manh mối nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
无›
绪›
茫›