眉目 méimù
volume volume

Từ hán việt: 【mi mục】

Đọc nhanh: 眉目 (mi mục). Ý nghĩa là: mặt mày; khuôn mặt; mặt mũi, mạch lạc (văn chương), manh mối; phát triển; hướng đi; hướng giải quyết. Ví dụ : - 姐姐长得眉目清秀。 Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.. - 这个孩子眉目清秀。 Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.. - 文章虽长但眉目清楚。 Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.

Ý Nghĩa của "眉目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眉目 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mặt mày; khuôn mặt; mặt mũi

眉毛和眼睛,泛指容貌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 长得 zhǎngde 眉目清秀 méimùqīngxiù

    - Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 眉目清秀 méimùqīngxiù

    - Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.

✪ 2. mạch lạc (văn chương)

(文章、文字的) 纲要;条理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 虽长 suīzhǎng dàn 眉目 méimù 清楚 qīngchu

    - Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 眉目不清 méimùbùqīng

    - Bài viết này không rõ ràng.

✪ 3. manh mối; phát triển; hướng đi; hướng giải quyết

一件事情的线索

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那件事 nàjiànshì 已经 yǐjīng yǒu le 眉目 méimù

    - Việc đó đã có hướng giải quyết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 终于 zhōngyú yǒu le 眉目 méimù

    - Kế hoạch này cuối cùng cũng phát triển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉目

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 眉目清秀 méimùqīngxiù

    - Đứa trẻ này mặt mày thanh tú.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 眉目不清 méimùbùqīng

    - Bài viết này không rõ ràng.

  • volume volume

    - 眉清目秀 méiqīngmùxiù zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 长得 zhǎngde 眉目清秀 méimùqīngxiù

    - Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 终于 zhōngyú yǒu le 眉目 méimù

    - Kế hoạch này cuối cùng cũng phát triển.

  • volume volume

    - 那件事 nàjiànshì 已经 yǐjīng yǒu le 眉目 méimù

    - Việc đó đã có hướng giải quyết.

  • volume volume

    - 至此 zhìcǐ 事情 shìqing cái 逐渐 zhújiàn yǒu le 眉目 méimù

    - đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.

  • volume volume

    - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao