Đọc nhanh: 头戴式耳机 (đầu đái thức nhĩ cơ). Ý nghĩa là: tai nghe.
头戴式耳机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai nghe
headphones
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头戴式耳机
- 他 戴 着 耳机 听 音乐
- Anh ấy đang đeo tai nghe nghe nhạc.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 她 戴 着 一对 漂亮 的 耳环
- Cô ấy đeo một đôi khuyên tai xinh xắn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 你 再 不 回头 , 机会 就 没 了
- Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
式›
戴›
机›
耳›