Đọc nhanh: 威妥玛拼法 (uy thoả mã bính pháp). Ý nghĩa là: Hệ thống Wade-Giles (chữ La tinh của tiếng Trung Quốc).
威妥玛拼法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống Wade-Giles (chữ La tinh của tiếng Trung Quốc)
Wade-Giles system (romanization of Chinese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威妥玛拼法
- 这个 办法 妥便 可行
- biện pháp này ổn thoả tiện lợi có thể làm theo.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 这样 办 不够 妥实 , 得 另想办法
- làm như vậy không chắc chắn, tìm cách khác đi.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妥›
威›
拼›
法›
玛›