Đọc nhanh: 头发饰带 (đầu phát sức đới). Ý nghĩa là: Ruy băng dùng cho tóc.
头发饰带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ruy băng dùng cho tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头发饰带
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 他 头上 的 头发 越来越 兀
- Tóc trên đầu anh ấy ngày càng trọc.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 他 冷得 乍 着 头发
- Anh ấy lạnh đến nỗi tóc dựng đứng.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
带›
饰›