Đọc nhanh: 蓬乱的头发 (bồng loạn đích đầu phát). Ý nghĩa là: Đầu tóc rối bù.
蓬乱的头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu tóc rối bù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬乱的头发
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他 偷偷地 笑 了 我 的 头发
- Anh ấy lén cười mái tóc của tôi.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 你 是 自作自受 也许 他 发现 是 你 先 开始 乱来 的
- Bạn tự làm tự chịu! Có thể anh ấy phát hiện ra rằng bạn đã bắt đầu lộn xộn trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
发›
头›
的›
蓬›