Đọc nhanh: 针线套装 (châm tuyến sáo trang). Ý nghĩa là: Bộ đồ may vá.
针线套装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đồ may vá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针线套装
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 他 穿 了 一套 西装
- Anh ấy mặc một bộ âu phục.
- 装修 这套 房子 估计 花 两个 月
- Người ta ước tính mất hai tháng để trang trí ngôi nhà.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 她 穿着 一套 精美 的 服装
- Cô ấy mặc một bộ trang phục tinh tế.
- 他 需 一套 新 的 运动装
- Anh ấy cần một bộ đồ thể thao mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
线›
装›
针›