Đọc nhanh: 一束头发 (nhất thú đầu phát). Ý nghĩa là: Một lọn tóc.
一束头发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một lọn tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一束头发
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 头发 纠成 了 一团
- Tóc quấn thành một cục.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
- 她 有 一头 美丽 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
发›
头›
束›