Đọc nhanh: 头发拉直制剂 (đầu phát lạp trực chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm làm thẳng tóc.
头发拉直制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm làm thẳng tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头发拉直制剂
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
发›
头›
拉›
直›