Đọc nhanh: 毛发卷曲剂 (mao phát quyển khúc tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm uốn tóc; Chế phẩm tạo nếp tóc; Chế phẩm tạo sóng tóc.
毛发卷曲剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm uốn tóc; Chế phẩm tạo nếp tóc; Chế phẩm tạo sóng tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛发卷曲剂
- 发 卷子
- phát bài thi.
- 她 的 睫毛 很 卷曲
- Lông mi của cô ấy rất cong.
- 她 明天 要 去 卷发
- Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
卷›
发›
曲›
毛›