Đọc nhanh: 天芥菜精 (thiên giới thái tinh). Ý nghĩa là: Heliotropin.
天芥菜精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Heliotropin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天芥菜精
- 他 今天 精神百倍
- Hôm nay anh ấy tràn đầy sức sống.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 他 今天 精神 特别 好
- Hôm nay anh ấy tinh thần rất tốt.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
- 他 天天 都 精神焕发
- Anh ấy ngày nào cũng luôn tràn đầy sức sống.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
- 他 今天 的 精神 不好
- Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
精›
芥›
菜›