失灵 shīlíng
volume volume

Từ hán việt: 【thất linh】

Đọc nhanh: 失灵 (thất linh). Ý nghĩa là: không nhạy; mất tác dụng (máy móc, linh kiện, bộ phận của cơ thể). Ví dụ : - 发动机失灵。 động cơ mất tác dụng.. - 听觉失灵。 thính giác không nhạy.

Ý Nghĩa của "失灵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

失灵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không nhạy; mất tác dụng (máy móc, linh kiện, bộ phận của cơ thể)

(机器或仪器的零件、部件或身体某些器官) 变得不灵敏或完全不起应起的作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发动机 fādòngjī 失灵 shīlíng

    - động cơ mất tác dụng.

  • volume volume

    - 听觉 tīngjué 失灵 shīlíng

    - thính giác không nhạy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失灵

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 一个 yígè rén 得到 dédào 全世界 quánshìjiè ér 丧失 sàngshī le 灵魂 línghún zhè duì yǒu 何益 héyì chù ne

    - Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?

  • volume volume

    - 煞车失灵 shāchēshīlíng 险些 xiǎnxiē 撞车 zhuàngchē

    - Phanh hỏng, anh ấy suýt va chạm xe.

  • volume volume

    - 听觉 tīngjué 失灵 shīlíng

    - thính giác không nhạy.

  • volume volume

    - 发动机 fādòngjī 失灵 shīlíng

    - động cơ mất tác dụng.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 调控 tiáokòng 失灵 shīlíng

    - điều tiết và khống chế nền kinh tế không nhạy bén.

  • volume volume

    - 不合理 bùhélǐ de 计划 jìhuà 必然 bìrán 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao