失实 shīshí
volume volume

Từ hán việt: 【thất thực】

Đọc nhanh: 失实 (thất thực). Ý nghĩa là: không xác thực; thất thiệt; không chân thật. Ví dụ : - 传闻失实。 tin tức thất thiệt.

Ý Nghĩa của "失实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

失实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không xác thực; thất thiệt; không chân thật

跟事实不符

Ví dụ:
  • volume volume

    - 传闻失实 chuánwénshīshí

    - tin tức thất thiệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失实

  • volume volume

    - 传闻失实 chuánwénshīshí

    - tin tức thất thiệt.

  • volume volume

    - 传闻失实 chuánwénshīshí

    - Tin đồn sai sự thật.

  • volume volume

    - 剧中 jùzhōng duì 主人公 zhǔréngōng 过分 guòfèn 拔高 bágāo 反而 fǎnér 失去 shīqù le 真实性 zhēnshíxìng

    - vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.

  • volume volume

    - xīn de 事实 shìshí 众所周知 zhòngsuǒzhōuzhī 政府 zhèngfǔ 被迫 bèipò 承认 chéngrèn 处理 chǔlǐ 间谍 jiàndié 丑事 chǒushì 失当 shīdàng

    - Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn yǒu 失败 shībài le 以前 yǐqián de 努力 nǔlì dōu 化为乌有 huàwéiwūyǒu le

    - Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó de 现实 xiànshí ràng 失望 shīwàng

    - Hiện thực cuộc sống làm tôi thất vọng.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 事故 shìgù 使 shǐ 双目失明 shuāngmùshīmíng

    - Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao