Đọc nhanh: 太阳黑子周 (thái dương hắc tử chu). Ý nghĩa là: chu kỳ vết đen mặt trời.
太阳黑子周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu kỳ vết đen mặt trời
sunspot cycle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳黑子周
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 随着 太阳 西沉 影子 越来越 长
- Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.
- 屋子 老 不见 太阳 , 东西 容易 受潮
- phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.
- 让 孩子 们 多 晒太阳
- Để cho trẻ con tắm nắng nhiều.
- 她 在 院子 里 晒太阳
- Cô ấy tắm nắng trong sân.
- 华环 现于 太阳 周边
- Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
太›
子›
阳›
黑›