Đọc nhanh: 东周 (đông chu). Ý nghĩa là: Đông Chu (770-256 trước Công Nguyên).
东周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đông Chu (770-256 trước Công Nguyên)
朝代,公元前770-公元前256,自周平王迁都洛邑 (在今河南洛阳市西) 起,到被秦灭亡止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东周
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
周›