Đọc nhanh: 好酒沉瓮底 (hảo tửu trầm úng để). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) điều tốt nhất được để dành cho cuối cùng, (văn học) rượu ngon nhất ở dưới đáy bình (thành ngữ).
好酒沉瓮底 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) điều tốt nhất được để dành cho cuối cùng
fig. the best is saved for last
✪ 2. (văn học) rượu ngon nhất ở dưới đáy bình (thành ngữ)
lit. the best wine is at the bottom of the jug (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好酒沉瓮底
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 你 最好 把酒 戒掉
- Tốt nhất bạn nên bỏ rượu đi.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 喝太多 酒精 对 身体 不好
- Uống quá nhiều cồn không tốt cho sức khỏe.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
底›
沉›
瓮›
酒›