Đọc nhanh: 天机不可泄露 (thiên cơ bất khả tiết lộ). Ý nghĩa là: Tôi không có quyền thông báo cho bạn., (văn học) những bí ẩn của thiên đàng không được tiết lộ (thành ngữ); không được tiết lộ.
天机不可泄露 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không có quyền thông báo cho bạn.
I am not at liberty to inform you.
✪ 2. (văn học) những bí ẩn của thiên đàng không được tiết lộ (thành ngữ); không được tiết lộ
lit. mysteries of heaven must not be revealed (idiom); must not be revealed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天机不可泄露
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 在 露天剧场 唱 不拢音
- sân khấu ngoài trời, tiếng hát bị loãng đi.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 他 明天 一定 会 来 , 你 要 不信 , 咱们 可以 打赌
- ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.
- 她 因 泄露 商业 机密 被 解雇
- Cô ấy bị sa thải vì tiết lộ bí mật thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
天›
机›
泄›
露›