Đọc nhanh: 泄露天机 (tiết lộ thiên cơ). Ý nghĩa là: khai thiên lập địa (thành ngữ); để rò rỉ một bí mật, để con mèo ra khỏi túi.
泄露天机 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khai thiên lập địa (thành ngữ); để rò rỉ một bí mật
to divulge the will of heaven (idiom); to leak a secret
✪ 2. để con mèo ra khỏi túi
to let the cat out of the bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄露天机
- 泄露 战机
- tiết lộ bí mật quân sự
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
- 漏泄天机
- tiết lộ thiên cơ.
- 他 认为 天机不可 泄露
- Anh ấy cho rằng thiên cơ không thể tiết lộ.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
- 她 因 泄露 商业 机密 被 解雇
- Cô ấy bị sa thải vì tiết lộ bí mật thương mại.
- 这个 机密 从 企划 室 泄露 了 出来
- Bí mật này đã bị rò rỉ từ phòng kế hoạch.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
机›
泄›
露›