Đọc nhanh: 客西马尼花园 (khách tây mã ni hoa viên). Ý nghĩa là: Vườn Ghết-sê-ma-nê (trong câu chuyện về niềm đam mê của Cơ đốc nhân).
客西马尼花园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn Ghết-sê-ma-nê (trong câu chuyện về niềm đam mê của Cơ đốc nhân)
Garden of Gethsemane (in the Christian passion story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客西马尼花园
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 客人 在 西花厅 稍事 休息
- khách nghỉ ngơi trong phòng khách phía tây.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
客›
尼›
花›
西›
马›