Đọc nhanh: 小巷 (tiểu hạng). Ý nghĩa là: hẻm; ngõ nhỏ. Ví dụ : - 回到那条小巷。 Quay về con hẻm nhỏ đó.. - 小巷里怎么了 Còn con hẻm thì sao?. - 沿着小巷往下走。 Dọc theo con hẻm đi xuống.
小巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hẻm; ngõ nhỏ
指的是城镇里的街道、弄堂,泛指都市里的各处地方。
- 回到 那条 小巷
- Quay về con hẻm nhỏ đó.
- 小巷 里 怎么 了
- Còn con hẻm thì sao?
- 沿着 小巷 往下走
- Dọc theo con hẻm đi xuống.
- 我 把 他 引诱 到 一条 小巷 里
- Tôi dụ anh ta vào một con ngõ.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小巷
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 巷子 里 有 一家 小店
- Trong ngõ có một cửa hàng nhỏ.
- 他 往右边 拐进 了 小巷
- Anh rẽ phải vào con hẻm.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 冷清清 的 小巷
- ngõ vắng lạnh tanh.
- 小巷 里 怎么 了
- Còn con hẻm thì sao?
- 回到 那条 小巷
- Quay về con hẻm nhỏ đó.
- 我 把 他 引诱 到 一条 小巷 里
- Tôi dụ anh ta vào một con ngõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
巷›