香榭丽舍大街 xiāng xiè lì shè dàjiē
volume volume

Từ hán việt: 【hương tạ lệ xá đại nhai】

Đọc nhanh: 香榭丽舍大街 (hương tạ lệ xá đại nhai). Ý nghĩa là: Avenue des Champs-Élysées.

Ý Nghĩa của "香榭丽舍大街" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Avenue des Champs-Élysées

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香榭丽舍大街

  • volume volume

    - zài 大街 dàjiē shàng 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo trên phố lớn.

  • volume volume

    - zài 罗勒 luólè 迷迭香 mídiéxiāng zhōng 发现 fāxiàn 大麻 dàmá le ma

    - Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 上街 shàngjiē 游行 yóuxíng 庆祝 qìngzhù

    - Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 往来 wǎnglái de 车辆 chēliàng 很多 hěnduō

    - Trên đường phố xe cộ qua lại tấp nập.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 施舍 shīshě

    - Người ăn xin xin mọi người bố thí.

  • volume volume

    - 夜深 yèshēn le 只有 zhǐyǒu 风声 fēngshēng zài 大街小巷 dàjiēxiǎoxiàng 里响 lǐxiǎng

    - Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.

  • volume volume

    - zhù zài 大街 dàjiē páng 最大 zuìdà de 缺点 quēdiǎn shì 噪音 zàoyīn

    - Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHI (木竹竹戈)
    • Bảng mã:U+69AD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao