Đọc nhanh: 香榭丽舍大街 (hương tạ lệ xá đại nhai). Ý nghĩa là: Avenue des Champs-Élysées.
✪ 1. Avenue des Champs-Élysées
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香榭丽舍大街
- 他 在 大街 上 散步
- Anh ấy đi dạo trên phố lớn.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 大家 上街 游行 庆祝
- Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.
- 大街 上 往来 的 车辆 很多
- Trên đường phố xe cộ qua lại tấp nập.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 乞丐 请求 大家 施舍
- Người ăn xin xin mọi người bố thí.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
- 住 在 大街 旁 最大 的 缺点 是 噪音
- Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
大›
榭›
舍›
街›
香›