Đọc nhanh: 谢谢! (tạ tạ). Ý nghĩa là: Càm ơn !.
谢谢! khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Càm ơn !
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢谢!
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 给 我 来 两个 包子 , 谢谢 !
- Lấy cho tôi hai cái bánh bao, cảm ơn!
- 感谢 你 帮助 我 !
- Cảm ơn bạn giúp đỡ tôi.
- 感谢您 光临 本店 !
- Cảm ơn bạn đã ghé thăm cửa hàng này!
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 感谢 你 的 问候 !
- Cảm ơn bạn đã hỏi thăm!
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谢›