Đọc nhanh: 大底与鞋面贴合 (đại để dữ hài diện thiếp hợp). Ý nghĩa là: Dán đế vào MG.
大底与鞋面贴合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dán đế vào MG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底与鞋面贴合
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 这双鞋 大小 刚 合适
- Đôi giày này có kích cỡ vừa phải.
- 鞋底 一直 磨 地面
- Đế giày liên tục cọ xát với mặt đất.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 这双鞋 我 穿 上 大小 正合适
- Đôi giày này tôi mang size rất vừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
合›
大›
底›
贴›
面›
鞋›