大声疾呼 dàshēngjíhū
volume volume

Từ hán việt: 【đại thanh tật hô】

Đọc nhanh: 大声疾呼 (đại thanh tật hô). Ý nghĩa là: lớn tiếng kêu gọi; gọi to.

Ý Nghĩa của "大声疾呼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大声疾呼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lớn tiếng kêu gọi; gọi to

大声呼喊,提醒人们注意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大声疾呼

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 呼喊 hūhǎn

    - gọi to

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 呼唤 hūhuàn

    - gào to

  • volume volume

    - 我要 wǒyào wèi 霸凌 bàlíng 以及 yǐjí yǒu 多么 duōme 危险 wēixiǎn 大声疾呼 dàshēngjíhū

    - Tôi muốn lên tiếng về nạn bắt nạt và mức độ nguy hiểm của nó.

  • volume volume

    - 落水 luòshuǐ 儿童 értóng 大声 dàshēng 呼救 hūjiù

    - đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu.

  • volume volume

    - 呼救 hūjiù mìng 声音 shēngyīn

    - Tiếng kêu cứu của cô ấy rất lớn.

  • volume volume

    - 室友 shìyǒu 呼噜 hūlū 声太大 shēngtàidà

    - Bạn cùng phòng ngáy quá to.

  • volume volume

    - de 继任者 jìrènzhě 大声 dàshēng 招呼 zhāohu ba

    - Chào người kế nhiệm.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 宣布 xuānbù 我们 wǒmen yíng le

    - Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao