Đọc nhanh: 大声嚷嚷 (đại thanh nhượng nhượng). Ý nghĩa là: La hét inh ỏi. Ví dụ : - 我求你,不要这样大声嚷嚷 xin bạn đấy, đừng có la hết inh ỏi như thế nữa
大声嚷嚷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La hét inh ỏi
- 我求 你 不要 这样 大声嚷嚷
- xin bạn đấy, đừng có la hết inh ỏi như thế nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大声嚷嚷
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 别嚷 , 大家 都 在 看书 呢
- Đừng gào nữa, mọi người đều đang đọc sách.
- 他 盛怒之下 , 对 我们 大声 叫嚷
- Anh ta nổi giận lên và la hét lớn với chúng tôi.
- 他 大声 的 唱歌
- Anh ấy lớn giọng hát.
- 你 小声 点儿 , 别 嚷嚷 了
- Anh nói nhỏ thôi, đừng la lối nữa.
- 人声 喧嚷
- tiếng người ồn ào
- 我求 你 不要 这样 大声嚷嚷
- xin bạn đấy, đừng có la hết inh ỏi như thế nữa
- 大声 叫嚷 的 孩子 听 不到 妈妈 的 叫唤
- Những đứa trẻ kêu to không nghe thấy lời gọi của mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嚷›
声›
大›