Đọc nhanh: 大吉大利 (đại cát đại lợi). Ý nghĩa là: đại cát đại lợi.
大吉大利 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại cát đại lợi
形容万事皆顺利,常用作吉祥的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吉大利
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 伦敦 到处 都 有 意大利 餐馆
- Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
吉›
大›