大吉大利 dàjí dàlì
volume volume

Từ hán việt: 【đại cát đại lợi】

Đọc nhanh: 大吉大利 (đại cát đại lợi). Ý nghĩa là: đại cát đại lợi.

Ý Nghĩa của "大吉大利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大吉大利 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại cát đại lợi

形容万事皆顺利,常用作吉祥的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吉大利

  • volume volume

    - cóng 澳大利亚 àodàlìyà 回来 huílai

    - Anh ấy trở về từ Châu Úc.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • volume volume

    - 大吉大利 dàjídàlì

    - đại cát đại lợi

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 便利 biànlì 大家 dàjiā de 服务 fúwù hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ shuō 假冒 jiǎmào de 意大利语 yìdàlìyǔ

    - Không phải bằng tiếng Ý giả.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • volume volume

    - 伦敦 lúndūn 到处 dàochù dōu yǒu 意大利 yìdàlì 餐馆 cānguǎn

    - Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao