Đọc nhanh: 意大利 (ý đại lợi). Ý nghĩa là: Ý; Italia. Ví dụ : - 他会说意大利语。 Cô ấy biết nói tiếng Ý.. - 我明天去意大利。 Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
意大利 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ý; Italia
意大利南欧一国家,由意大利半岛、撒丁尼亚、西西里岛和几个小岛屿组成利古里亚人曾此定居,后来是埃特鲁斯坎人 (在公元前800年以前) ,他们于公元前270年被拉丁罗马人取代这 个帝国衰落以后 (公元476年) ,意大利被各种野蛮部落、当地的贵族以及教皇分治1870年,该国最终被艾 曼纽二世统一罗马是其首都和最大城市人口57,998,353 (2003)
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意大利
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 意大利 有 相
- Nước Ý có thủ tướng.
- 有 意大利 面 吗
- Một số loại món ăn mì ống?
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
大›
意›