Đọc nhanh: 意大利菜 (ý đại lợi thái). Ý nghĩa là: Món ăn (cơm) ý.
意大利菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món ăn (cơm) ý
意大利菜非常丰富,菜品成千上万。源远流长的意大利餐,对欧美国家的餐饮产生了深厚影响,并发展出包括法餐、美国餐在内的多种派系,故有“西餐之母”之美称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意大利菜
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 有 意大利 面 吗
- Một số loại món ăn mì ống?
- 我 明天 去 意大利
- Ngày mai tôi sẽ đi Ý.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
大›
意›
菜›