Đọc nhanh: 尼格罗-澳大利亚人种 (ni các la áo đại lợi á nhân chủng). Ý nghĩa là: người Nê-grô-ô-xtơ-ra-lô-ít, Chủng tộc người Úc da đen.
尼格罗-澳大利亚人种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người Nê-grô-ô-xtơ-ra-lô-ít, Chủng tộc người Úc da đen
世界三大人种之一,体质特征是皮肤黑,觜唇厚,鼻子扁宽,头发鬈曲,主要分布在非洲、澳州和南亚热带地区 (尼格罗,英negro;澳大利亚,英Australia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼格罗-澳大利亚人种
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
人›
利›
大›
尼›
格›
澳›
种›
罗›