Đọc nhanh: 大兴安岭山脉 (đại hưng an lĩnh sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Đại Hưng An ở phía tây bắc tỉnh Hắc Long Giang.
大兴安岭山脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Đại Hưng An ở phía tây bắc tỉnh Hắc Long Giang
Daxing'anling mountain range in northwest Heilongjiang province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴安岭山脉
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 他 安慰 好 大家 了
- Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
大›
安›
山›
岭›
脉›