大兴安岭 dàxīng'ānlǐng
volume volume

Từ hán việt: 【đại hưng an lĩnh】

Đọc nhanh: 大兴安岭 (đại hưng an lĩnh). Ý nghĩa là: núi Đại Hưng An.

Ý Nghĩa của "大兴安岭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. núi Đại Hưng An

内蒙东北部山脉,东北-西南走向,全长1000多公里,无明显高山,平均1000-2000米,北部生长茂密森林,为中国主要林区

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴安岭

  • volume volume

    - 大兴安岭 dàxīngānlǐng

    - dãy Đại Hưng An Lĩnh.

  • volume volume

    - wèi 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 投放 tóufàng le 大量 dàliàng 劳力 láolì

    - vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō yào lái 大伙儿 dàhuǒer 这个 zhègè 高兴 gāoxīng a

    - Mọi người đều rất vui khi biết tin anh ấy sẽ đến!

  • volume volume

    - 迟到 chídào ràng 大家 dàjiā 扫兴 sǎoxìng le

    - Anh ấy đến muộn, khiến mọi người mất hứng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • volume volume

    - cóng 兴安省 xīngānshěng 来到 láidào 河内 hénèi shàng 大学 dàxué

    - Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 高兴 gāoxīng le 大家 dàjiā

    - Lời anh ấy nói làm mọi người vui vẻ.

  • volume volume

    - 为何 wèihé 大家 dàjiā dōu 这么 zhème 高兴 gāoxīng

    - Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao