Đọc nhanh: 大兴区 (đại hưng khu). Ý nghĩa là: Quận Đại Hưng của Bắc Kinh, trước đây là quận Đại Hưng.
✪ 1. Quận Đại Hưng của Bắc Kinh, trước đây là quận Đại Hưng
Daxing district of Beijing, formerly Daxing county
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴区
- 他 的 态度 把 大家 扫兴 了
- Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 他 的 发言 扫兴 了 大家 的 兴致
- Lời phát biểu của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
- 他 的话 引起 了 大家 的 兴趣
- Lời nói của anh ấy đã gây ra sự quan tâm của mọi người.
- 他 得 了 奖 , 大家 都 为 他 高兴
- Anh ấy đoạt giải, ai cũng mừng cho.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
大›