Đọc nhanh: 高加索山脉 (cao gia tác sơn mạch). Ý nghĩa là: núi Caucasus.
高加索山脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi Caucasus
在高加索地区,自西北向东南横贯黑海和里海之间地山系最高峰厄尔布鲁士山,海拔5462米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高加索山脉
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
山›
索›
脉›
高›