Đọc nhanh: 大兴安岭地区 (đại hưng an lĩnh địa khu). Ý nghĩa là: Quận Đại Hưng An ở phía tây bắc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Quận Đại Hưng An ở phía tây bắc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc
Daxing'anling prefecture in northwest Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江 [Hēi lóng jiāng] in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴安岭地区
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
区›
地›
大›
安›
岭›