Đọc nhanh: 大兴土木 (đại hưng thổ mộc). Ý nghĩa là: xây dựng rầm rộ (thường chỉ nhà cửa).
大兴土木 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xây dựng rầm rộ (thường chỉ nhà cửa)
大规模兴建土木工程,多指盖房子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大兴土木
- 他 的 态度 把 大家 扫兴 了
- Thái độ của anh ấy làm mọi người mất hứng.
- 大兴土木
- phát triển mạnh công trình bằng gỗ
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
- 为何 大家 都 这么 高兴 ?
- Tại sao mọi người đều vui vẻ như vậy?
- 他 的话 引起 了 大家 的 兴趣
- Lời nói của anh ấy đã gây ra sự quan tâm của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
土›
大›
木›