Đọc nhanh: 大英联合王国 (đại anh liên hợp vương quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Anh.
大英联合王国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương quốc Anh
United Kingdom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大英联合王国
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 女王 英明 地 统治 着 她 的 王国
- Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 在 英国 女王 是 君主 而 治理 国家 的 却是 民选 的 代表
- Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
国›
大›
王›
联›
英›