Đọc nhanh: 大众 (đại chúng). Ý nghĩa là: quần chúng; đại chúng; dân chúng. Ví dụ : - 大众化 Đại chúng hoá. - 劳苦大众 Quần chúng lao động khổ cực
大众 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần chúng; đại chúng; dân chúng
群众;民众
- 大众化
- Đại chúng hoá
- 劳苦大众
- Quần chúng lao động khổ cực
So sánh, Phân biệt 大众 với từ khác
✪ 1. 大众 vs 群众
"大众" và "群众" là từ đồng nghĩa, nhưng "群众" được sử dụng thường xuyên hơn "大众".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大众
- 劳苦大众
- Quần chúng lao động khổ cực
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 大众化
- Đại chúng hoá
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 在 大庭广众 中 , 声音 回荡
- Âm thanh vang vọng trong đại sảnh.
- 他令 观众 哄堂大笑
- Anh ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- 他 在 大庭广众 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
- 在 大庭广众 之中 发言 应该 用 普通话
- nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
大›