夜明或机械信号标志 yèmíng huò jīxiè xìnhào biāozhì
volume volume

Từ hán việt: 【dạ minh hoặc cơ giới tín hiệu tiêu chí】

Đọc nhanh: 夜明或机械信号标志 (dạ minh hoặc cơ giới tín hiệu tiêu chí). Ý nghĩa là: Biển báo hiệu; phản quang hoặc cơ học.

Ý Nghĩa của "夜明或机械信号标志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜明或机械信号标志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biển báo hiệu; phản quang hoặc cơ học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜明或机械信号标志

  • volume volume

    - 标明 biāomíng 号码 hàomǎ

    - ghi rõ số

  • volume volume

    - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • volume volume

    - 搬运 bānyùn 一种 yīzhǒng 用以 yòngyǐ 传送 chuánsòng huò 传导 chuándǎo 物品 wùpǐn de 机械 jīxiè huò 装置 zhuāngzhì

    - Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.

  • volume volume

    - zài 疫区 yìqū 周围 zhōuwéi 设置 shèzhì 明显 míngxiǎn 警示 jǐngshì 标志 biāozhì

    - Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch

  • volume volume

    - 这个 zhègè 信号 xìnhào hěn 明显 míngxiǎn

    - Dấu hiệu này rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 信条 xìntiáo 个人 gèrén 群体 qúntǐ huò 机构 jīgòu de 信条 xìntiáo huò 原则 yuánzé de 总和 zǒnghé

    - Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.

  • volume volume

    - 激活 jīhuó 信号 xìnhào 传递 chuándì de 机制 jīzhì

    - Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.

  • volume volume

    - 坐飞机 zuòfēijī 胡志明市 húzhìmíngshì

    - Tôi ngồi máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+4 nét)
    • Pinyin: Huò , Yù
    • Âm hán việt: Hoặc , Vực
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IRM (戈口一)
    • Bảng mã:U+6216
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨ノ丶一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DIT (木戈廿)
    • Bảng mã:U+68B0
    • Tần suất sử dụng:Cao