Đọc nhanh: 发光标志 (phát quang tiêu chí). Ý nghĩa là: Biển báo hiệu; phản quang.
发光标志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển báo hiệu; phản quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发光标志
- 努力 激发 了 他 的 斗志
- Nỗ lực khơi dậy ý chí chiến đấu của anh ấy.
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 他 的 发言 标志 了 会议 的 结束
- Phát biểu của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của cuộc họp.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
发›
志›
标›