踌躇满志 chóuchúmǎnzhì
volume volume

Từ hán việt: 【trù trừ mãn chí】

Đọc nhanh: 踌躇满志 (trù trừ mãn chí). Ý nghĩa là: thoả thuê mãn nguyện; hả lòng hả dạ; đắc ý, mãn nguyện. Ví dụ : - 踌躇满志(对自己取得的成就非常得意)。 hết sức nghênh ngang đắc ý.

Ý Nghĩa của "踌躇满志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踌躇满志 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoả thuê mãn nguyện; hả lòng hả dạ; đắc ý, mãn nguyện

悠然自得,心满意足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì ( duì 自己 zìjǐ 取得 qǔde de 成就 chéngjiù 非常 fēicháng 得意 déyì )

    - hết sức nghênh ngang đắc ý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踌躇满志

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì ( duì 自己 zìjǐ 取得 qǔde de 成就 chéngjiù 非常 fēicháng 得意 déyì )

    - hết sức nghênh ngang đắc ý.

  • volume volume

    - 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì 走进 zǒujìn 会场 huìchǎng

    - Anh ấy nghênh ngang bước vào hội trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 回答 huídá hěn 踌躇 chóuchú

    - Họ trả lời rất ngập ngừng.

  • volume volume

    - 踌躇 chóuchú 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách do dự.

  • volume volume

    - 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì 开始 kāishǐ 创业 chuàngyè

    - Anh ấy tự tin bắt đầu khởi nghiệp.

  • volume volume

    - duì 这次 zhècì 机会 jīhuì 感到 gǎndào 踌躇 chóuchú

    - Cô ấy thấy ldo dự trước cơ hội này.

  • volume volume

    - xīn 经理 jīnglǐ 踌躇满志 chóuchúmǎnzhì 上任 shàngrèn le

    - Người quản lý mới nghênh ngang lên chức rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMQKI (口一手大戈)
    • Bảng mã:U+8E0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Chú , Chuò
    • Âm hán việt: Sước , Trù , Trừ , Xước
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTJA (口一廿十日)
    • Bảng mã:U+8E87
    • Tần suất sử dụng:Trung bình