Đọc nhanh: 发光或机械信号板 (phát quang hoặc cơ giới tín hiệu bản). Ý nghĩa là: Bảng báo hiệu; phản quang hoặc cơ học.
发光或机械信号板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng báo hiệu; phản quang hoặc cơ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发光或机械信号板
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
光›
发›
号›
或›
机›
板›
械›