Đọc nhanh: 多种多样 (đa chủng đa dạng). Ý nghĩa là: nhiều mặt; đa dạng, nhiều kiểu nhiều loại; muôn hình muôn vẻ, ba bảy.
多种多样 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều mặt; đa dạng
多方面的;五花八门
✪ 2. nhiều kiểu nhiều loại; muôn hình muôn vẻ
各种各样的或有变化的
✪ 3. ba bảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种多样
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
- 多种多样
- nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 葫芦 的 果实 形状 多种多样
- Quả bầu có nhiều hình dạng khác nhau.
- 新生代 物种 多样
- Thời đại mới loài vật đa dạng.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
样›
种›