Đọc nhanh: 多样 (đa dạng). Ý nghĩa là: đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã. Ví dụ : - 多样化 đa dạng hoá. - 多种多样 nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
多样 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã
多种样式
- 多样化
- đa dạng hoá
- 多种多样
- nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 多样化
- đa dạng hoá
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 卤素 的 作用 多样
- Chức năng của halogen đa dạng.
- 吹泡泡 的 花样 可多 了
- Bong bóng có thể thổi thành nhiều hình dạng.
- 他们 同样 面临 很多 困难
- Họ cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
样›