多样 duōyàng
volume volume

Từ hán việt: 【đa dạng】

Đọc nhanh: 多样 (đa dạng). Ý nghĩa là: đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã. Ví dụ : - 多样化 đa dạng hoá. - 多种多样 nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.

Ý Nghĩa của "多样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

多样 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa dạng; nhiều loại; nhiều kiểu; nhiều vẻ; nhiều mẫu mã

多种样式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 多样化 duōyànghuà

    - đa dạng hoá

  • volume volume

    - 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - nhiều kiểu nhiều loại; nhiều mẫu mã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.

  • volume volume

    - 多样化 duōyànghuà

    - đa dạng hoá

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 畜牧业 xùmùyè hěn 发达 fādá 可以 kěyǐ 生产 shēngchǎn 多种多样 duōzhǒngduōyàng de 乳制品 rǔzhìpǐn

    - Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.

  • volume volume

    - 卤素 lǔsù de 作用 zuòyòng 多样 duōyàng

    - Chức năng của halogen đa dạng.

  • volume volume

    - 吹泡泡 chuīpàopào de 花样 huāyàng 可多 kěduō le

    - Bong bóng có thể thổi thành nhiều hình dạng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 同样 tóngyàng 面临 miànlín 很多 hěnduō 困难 kùnnán

    - Họ cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 风格 fēnggé hěn 多样 duōyàng

    - Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao