Đọc nhanh: 多种维生素 (đa chủng duy sinh tố). Ý nghĩa là: vitamin tổng hợp.
多种维生素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vitamin tổng hợp
multivitamin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多种维生素
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 例如 , 苹果 富含 维生素
- Ví dụ như, táo chứa nhiều vitamin.
- 柚子 富含 维生素 C
- Bưởi rất giàu vitamin C.
- 山竹 含有 丰富 的 维生素
- Măng cụt chứa nhiều vitamin.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 每天 早上 服用 一粒 多种 维他命
- Uống vitamin tổng hợp vào mỗi buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
生›
种›
素›
维›