Đọc nhanh: 多样性 (đa dạng tính). Ý nghĩa là: đa dạng, variegation. Ví dụ : - 多样性的缺乏在两年前的 Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này. - 雷诺的物种多样性? Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
多样性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đa dạng
diversity
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
✪ 2. variegation
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样性
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 多样性 的 缺乏 在 两年 前 的
- Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
- 他 在 命题 时 注重 多样性
- Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
性›
样›