多样性 duōyàng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【đa dạng tính】

Đọc nhanh: 多样性 (đa dạng tính). Ý nghĩa là: đa dạng, variegation. Ví dụ : - 多样性的缺乏在两年前的 Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này. - 雷诺的物种多样性? Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

Ý Nghĩa của "多样性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多样性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đa dạng

diversity

Ví dụ:
  • volume volume

    - 多样性 duōyàngxìng de 缺乏 quēfá zài 两年 liǎngnián qián de

    - Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này

✪ 2. variegation

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多样性

  • volume volume

    - 查查 zhāzhā wǎng de 多样性 duōyàngxìng 开放性 kāifàngxìng shì hěn 令人 lìngrén 骄傲 jiāoào de

    - Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de 有性 yǒuxìng 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì 多样 duōyàng

    - Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.

  • volume volume

    - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • volume volume

    - 多样性 duōyàngxìng de 缺乏 quēfá zài 两年 liǎngnián qián de

    - Bạn đã được nói về sự thiếu đa dạng này

  • volume volume

    - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò de 性质 xìngzhì 多样化 duōyànghuà

    - Tính chất của công việc đa dạng.

  • volume volume

    - zài 命题 mìngtí shí 注重 zhùzhòng 多样性 duōyàngxìng

    - Anh ấy chú trọng đến tính đa dạng khi ra đề.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 致力于 zhìlìyú 保持 bǎochí 物种 wùzhǒng de 多样性 duōyàngxìng

    - Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao